Có 1 kết quả:
保守 bǎo shǒu ㄅㄠˇ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bảo thủ
Từ điển Trung-Anh
(1) conservative
(2) to guard
(3) to keep
(2) to guard
(3) to keep
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0